Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tư cách pháp lý
[tư cách pháp lý]
|
legal personality; legal status; legal capicity
Does their organization enjoy the legal personality ?
To have legal capacity to inherit; To be competent to inherit; To be entitled to succeed